Pollezin

Pollezin

levocetirizine

Nhà sản xuất:

Egis
Thông tin kê toa tóm tắt
Thành phần
Levocetirizine dihydrochloride.
Chỉ định/Công dụng
Điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng (bao gồm viêm mũi dị ứng dai dẳng) và mày đay tự phát mạn tính.
Liều dùng/Hướng dẫn sử dụng
Người lớn, trẻ em ≥6 tuổi: 1 viên/ngày. Người lớn suy thận (kèm/không kèm suy gan) mức độ trung bình (ClCr=30-49mL/phút): 2 ngày 1 viên, nặng (ClCr < 30mL/phút): 3 ngày 1 viên. Trẻ em suy thận: chỉnh liều dựa trên ClCr & thể trọng.
Cách dùng
Nuốt cả viên với lượng nhỏ nước, cùng hoặc cùng thức ăn, 1 lần/ngày.
Chống chỉ định
Mẫn cảm với levocetirizine, cetirizine, hydroxyzine, dẫn chất piperazine khác hoặc thành phần thuốc. Suy thận nặng (ClCr < 10 mL/phút).
Thận trọng
Có thể tăng nguy cơ bí tiểu ở bệnh nhân sẵn có yếu tố gây bí tiểu như tổn thương tủy sống, phì đại tiền liệt tuyến. Không nên dùng ở bệnh nhân không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp latase, kém hấp thu glucose-galactose. Xem xét dùng trong thai kỳ nếu cần. Phụ nữ cho con bú. Lái xe, vận hành máy.
Tác dụng không mong muốn
Thường gặp: đau đầu, buồn ngủ, khô miệng, mệt mỏi.
Tương tác
Rượu, thuốc ức chế TKTƯ khác: có thể giảm thêm sự tỉnh táo và giảm hiệu suất công việc.
Phân loại MIMS
Thuốc kháng histamin & kháng dị ứng
Phân loại ATC
R06AE09 - levocetirizine ; Belongs to the class of piperazine derivatives used as systemic antihistamines.
Trình bày/Đóng gói
Dạng
Pollezin Viên nén bao phim 5 mg
Trình bày/Đóng gói
2 × 7's;3 × 7's
Register or sign in to continue
Asia's one-stop resource for medical news, clinical reference and education
Already a member? Đăng nhập
Register or sign in to continue
Asia's one-stop resource for medical news, clinical reference and education
Already a member? Đăng nhập